CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

31.50
0.50
(1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31.50
31.50
31.50
1,000
14.0K
3.1K
9.9x
2.2x
21% # 22%
0.7
1,396 Bi
45 Mi
264
34.2 - 24.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.50 600 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:35 31.50 0.50 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 300.19 (0.23) 0% 98.46 (0.06) 0%
2020 246.62 (0.23) 0% 67.51 (0.06) 0%
2021 255.47 (0.20) 0% 89.29 (0.06) 0%
2023 247.23 (0.08) 0% 109.31 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV97,20164,28845,84161,018208,435294,717196,113230,297234,632316,749308,645292,093268,943
Tổng lợi nhuận trước thuế61,17038,04423,27330,03696,337155,95657,69367,74861,791123,677120,897104,05770,615
Lợi nhuận sau thuế 56,65335,11421,43728,13390,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,65335,11421,43728,13390,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Tổng tài sản680,759621,485622,874663,904663,904697,892720,925765,545823,596905,1161,023,7011,072,6121,146,226
Tổng nợ48,37645,75535,51252,93452,93487,055170,241250,119371,617416,710554,024617,867702,541
Vốn chủ sở hữu632,383575,730587,362610,970610,970610,837550,685515,426451,979488,406469,677454,745443,685


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |