CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

6.30
-1
(-13.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
6.30
6.30
6.30
300
15.2K
0.1K
52.1x
0.5x
1% # 1%
2.6
88 Bi
12 Mi
2,133
8.9 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 1,200 7.60 1,700
6.30 1,700 7.90 1,800
0.00 0 8.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 6.30 -1 200 200
09:43 6.30 -1 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 290.28 (0.30) 0% 47.51 (0.04) 0%
2018 372.75 (0.29) 0% 42.50 (0.04) 0%
2019 296.69 (0.27) 0% 14.57 (0.02) 0%
2020 189.37 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.17) 0% 0.00 (0.00) 7%
2022 211.99 (0.17) 0% 3.69 (0.01) 0%
2023 217.07 (0.07) 0% 9.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,56937,55428,07350,351147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276316,635
Tổng lợi nhuận trước thuế3401,135-6731,7846,6508,7461,1253,07321,80245,58849,25742,69053,01247,632
Lợi nhuận sau thuế 235861-6071,2464,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ235861-6071,2464,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Tổng tài sản245,333228,352213,885246,426246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602344,597
Tổng nợ62,75446,00826,88658,82158,82173,87198,009117,104157,539167,875102,937107,289224,200161,971
Vốn chủ sở hữu182,579182,343186,998187,605187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402182,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |