CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
22.60
25
22.60
2,100
18.6K
3.0K
8.4x
1.3x
16% # 16%
1.6
270 Bi
11 Mi
754
29 - 19.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.70 200 26.00 2,900
24.60 300 28.70 200
24.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.60 -2.50 100 100
14:25 25 -0.10 2,000 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 21.65 (0.02) 0%
2017 39.47 (0.04) 0% 22.51 (0.02) 0%
2019 39.96 (0.04) 0% 24.30 (0.03) 0%
2020 41.74 (0.04) 0% 26.50 (0.03) 0%
2021 41.70 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 184%
2022 42.45 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 176%
2023 45.60 (0) 0% 30.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,07741,28340,44440,37739,919
Tổng lợi nhuận trước thuế36,17733,52531,16728,08526,556
Lợi nhuận sau thuế 32,18531,55929,36627,10225,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,18531,55929,36627,10225,212
Tổng tài sản207,392197,002185,507175,239207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468
Tổng nợ6,8036,1936,0376,0566,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,342
Vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |