CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

33.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.60
33.60
33.60
0
30.7K
5.3K
6.3x
1.1x
15% # 17%
3.4
264 Bi
8 Mi
1,232
43.2 - 23.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.70 100 34.90 100
0 35.00 600
0.00 0 35.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 402.50 (0.33) 0% 38.50 (0.03) 0%
2018 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2019 230 (0.27) 0% 10 (0.03) 0%
2020 285 (0.21) 0% 32.50 (0.03) 0%
2021 260 (0.22) 0% 32 (0.03) 0%
2022 220 (0.26) 0% 25 (0.04) 0%
2023 280 (0) 0% 43 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV245,032258,880215,489211,170267,355
Tổng lợi nhuận trước thuế52,79750,81131,41532,71335,691
Lợi nhuận sau thuế 42,17340,27725,00326,08528,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,17340,27725,00326,08528,480
Tổng tài sản278,231243,150202,579185,901278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
Tổng nợ33,00530,52120,65219,40033,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,70950,430
Vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |