CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (pxc)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
14 Bi
28 Mi
0
0.5 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 154 (0.25) 0% 1.12 (-0.02) -1%
2017 225.42 (0.16) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 14 (0.01) 0% 0 (-0.08) 0%
2019 12 (0) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 34 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV7385,49511,8659,652161,048252,917175,616115,015150,072721,722
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,752-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-16,480-3,195-122,241-139,8751,306
Lợi nhuận sau thuế -7,752-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-17,524-3,195-124,434-139,875980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,752-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-17,524-3,195-124,434-139,875980
Tổng tài sản18,28125,34748,532193,19318,28125,34748,532195,180271,616380,241329,502357,786541,873671,076
Tổng nợ203,030207,234228,578384,349203,030207,234228,578366,884361,626397,510329,255326,183385,836556,554
Vốn chủ sở hữu-184,749-181,887-180,046-191,156-184,749-181,887-180,046-171,704-90,010-17,26924731,604156,037114,522


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |