CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
200 Bi
20 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 54 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2011 64.32 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV891,792800,023133,76342,69261,701
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,11047,676-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế -11,52347,002-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,52347,002-8,879-14,11210
Tổng tài sản1,229,8811,319,438948,323779,7031,229,8811,319,438948,323779,703925,118
Tổng nợ1,079,2231,157,258811,625634,1261,079,2231,157,258811,625634,126730,678
Vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577150,658162,181136,698145,577194,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |