CTCP Bất động sản Dầu khí (pwa)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.60
3.70
3.40
22,200
7.6K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.2
36 Bi
10 Mi
23,557
4.6 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 1,900 3.60 15,500
3.40 12,700 3.70 17,000
3.30 10,800 3.80 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.60 (0.80) 26.2%
VGI 79.40 (2.60) 23.7%
MCH 219.00 (-2.40) 16.3%
BSR 19.20 (0.00) 6.0%
MVN 41.20 (-2.90) 5.2%
VEA 38.30 (0.60) 5.1%
FOX 91.00 (1.10) 4.5%
VEF 166.00 (-5.80) 2.8%
SSH 67.40 (0.10) 2.5%
PGV 19.10 (0.10) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 0.20 400 400
09:42 3.40 0 1,000 1,400
09:48 3.50 0.10 500 1,900
10:29 3.50 0.10 800 2,700
10:52 3.50 0.10 5,600 8,300
11:10 3.50 0.10 5,000 13,300
11:16 3.50 0.10 4,500 17,800
11:26 3.50 0.10 300 18,100
13:15 3.50 0.10 4,100 22,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.42) 0% 17.64 (0.04) 0%
2020 293,100 (0.30) 0% 11,396 (0.04) 0%
2022 85.46 (0) 0% 7.91 (0) 0%
2023 41.53 (0) 0% 3.05 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV19,27315,02317,588295,115418,483
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,562-8,398-39,07835,26143,114
Lợi nhuận sau thuế -4,562-8,398-39,40335,26143,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,562-8,398-39,40335,26143,114
Tổng tài sản211,560256,241280,915335,364211,560256,241280,915335,364535,852697,787556,515
Tổng nợ136,109176,445193,294210,159136,109176,445193,294210,159414,133588,250451,656
Vốn chủ sở hữu75,45179,79687,621125,20675,45179,79687,621125,206121,718109,537104,858


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |