CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (pth)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
14.2K
0.9K
18.2x
1.1x
3% # 6%
0.2
56 Bi
4 Mi
335
20.3 - 14.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 908.52 (0.82) 0% 3.04 (0.00) 0%
2018 850.80 (0.92) 0% 4.28 (0.00) 0%
2019 737.95 (0.63) 0% 5.80 (0.00) 0%
2020 362.70 (0.42) 0% 3.39 (0.00) 0%
2021 474.11 (0.47) 0% 0.01 (0.00) 59%
2022 510.16 (0) 0% 4.14 (0) 0%
2023 626.31 (0) 0% 4.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV736,693837,922466,486424,060625,860924,856817,537741,743797,7511,174,648
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9536,3565,9024,6505,8185,4145,3465,2553,3712,783
Lợi nhuận sau thuế 3,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,5642,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,5642,113
Tổng tài sản98,38887,65687,641102,57798,38887,65687,641102,577124,195116,407100,23093,48585,31084,551
Tổng nợ48,74936,31036,42052,35248,74936,31036,42052,35273,01778,70066,00962,57856,02956,126
Vốn chủ sở hữu49,63951,34651,22150,22549,63951,34651,22150,22551,17737,70734,22130,90729,28128,425


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |