CTCP Xi măng Phú Thọ (pte)

2.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.10
2.10
2.10
2.10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
26 Bi
13 Mi
732
3.4 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 268.91 (0.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 259.68 (0.25) 0% -9.87 (-0.02) 0%
2019 295.90 (0.23) 0% -7.68 (-0.06) 1%
2020 259.93 (0.27) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 268.81 (0.27) 0% -13.08 (-0.03) 0%
2022 319.61 (0.27) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 255.77 (0.10) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,30839,55334,87549,771188,086272,376274,644265,093225,418250,919238,084281,865348,229327,323
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,263-8,707-9,317-21,402-61,576-53,236-25,920-32,665-64,748-24,494-14,501-1,315-3,954-16,950
Lợi nhuận sau thuế -7,263-8,707-9,317-21,402-61,576-53,236-25,920-32,665-64,748-24,494-14,501-1,315-3,954-16,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,263-8,707-9,317-21,402-61,576-53,236-25,920-32,665-64,748-24,494-14,501-1,315-3,954-16,950
Tổng tài sản317,569328,280339,261343,820343,820395,906407,439427,371459,404519,541518,214524,643538,099556,820
Tổng nợ622,194661,205663,480658,722658,722649,231607,528601,539601,172555,582529,527521,455533,596548,363
Vốn chủ sở hữu-304,625-332,925-324,218-314,901-314,901-253,325-200,089-174,169-141,768-36,041-11,3133,1884,5048,457


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |