CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (pnp)

22.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.90
22.90
22.90
22.90
0
14.0K
2.7K
8.4x
1.6x
13% # 19%
1.2
369 Bi
16 Mi
797
23.5 - 15.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.70 100 23.00 100
0 23.70 100
0.00 0 24.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.35) 0% 44.11 (0.05) 0%
2020 345 (0.34) 0% 44.50 (0.04) 0%
2021 332.06 (0.33) 0% 40.05 (0.04) 0%
2022 343.35 (0.34) 0% 40.87 (0.04) 0%
2023 351.36 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV91,51986,14091,36998,530345,223339,862328,660343,905347,712321,972218,13452,753
Tổng lợi nhuận trước thuế14,31813,47314,77012,24351,61051,31550,51154,71356,20354,52537,73313,765
Lợi nhuận sau thuế 11,37210,77911,8169,79441,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,37210,77911,8169,79441,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Tổng tài sản324,911336,701353,387349,061349,005349,425383,633368,221395,897442,764417,732290,912
Tổng nợ99,267118,379120,059125,541125,469131,463171,692154,975183,873236,393224,148119,677
Vốn chủ sở hữu225,644218,322233,327223,521223,536217,962211,941213,247212,024206,370193,584171,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |