CTCP Cấp nước Phú Mỹ (pmw)

37.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
37.50
37.50
37.50
0
12.3K
2.2K
16.7x
3.0x
17% # 18%
0.9
1,875 Bi
50 Mi
280
39 - 24.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.90 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 80.40 (0.08) 0%
2020 314.92 (0.27) 0% 83.20 (0.08) 0%
2021 342.30 (0.33) 0% 0.02 (0.08) 517%
2022 361.75 (0.35) 0% 0.01 (0.08) 653%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV86,96996,04993,39086,850341,754345,387333,459266,359265,413262,947228,977
Tổng lợi nhuận trước thuế33,93323,73933,57828,840105,97384,89785,36485,57888,59197,19278,929
Lợi nhuận sau thuế 31,99521,30231,32027,25296,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,99521,30231,32027,25296,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Tổng tài sản670,564706,837670,348659,433659,433644,416569,015523,790529,567412,785364,195
Tổng nợ55,80374,07158,88473,99574,29069,39762,82345,33752,18963,83469,582
Vốn chủ sở hữu614,761632,766611,464585,438585,143575,019506,192478,453477,379348,951294,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |