CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.52
0.02
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.45
4.52
4.45
8,800
11.3K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.0
315 Bi
70 Mi
66,157
5.3 - 4.0
1,438 Bi
793 Bi
181.3%
35.55%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.45 600 4.52 400
4.40 10,000 4.53 500
4.30 700 4.54 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 4.45 -0.09 700 700
11:12 4.50 -0.04 300 1,000
11:15 4.45 -0.09 2,200 3,200
11:24 4.50 -0.04 3,000 6,200
13:34 4.45 -0.09 100 6,300
14:13 4.50 -0.04 1,000 7,300
14:27 4.45 -0.09 1,400 8,700
14:46 4.52 -0.02 100 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV516,896499,682384,519495,2131,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế33218,086-10,758-2,47214,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 30712,138-10,758-3,69411,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30712,138-10,758-3,69411,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản2,231,2322,098,4471,795,4101,752,0321,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,438,0581,305,5801,014,684959,221951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu793,174792,867780,726792,811791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |