CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.88
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.88
4.88
4.88
4.88
200
11.4K
0.1K
97.6x
0.4x
0% # 0%
1.4
342 Bi
70 Mi
39,891
5.3 - 4.3
1,766 Bi
795 Bi
222.2%
31.04%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.85 1,000 4.87 2,300
4.80 2,000 4.88 600
4.76 100 4.89 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 32.10 (0.25) 52.9%
DGC 97.20 (-1.00) 15.5%
DCM 33.30 (0.20) 7.3%
DPM 35.55 (0.40) 5.7%
BMP 121.60 (-0.90) 4.1%
NTP 67.80 (0.90) 4.0%
PHR 62.40 (0.40) 3.5%
CSV 38.45 (0.15) 1.8%
DPR 46.60 (-0.40) 1.7%
AAA 8.57 (0.04) 1.4%
TDP 34.50 (1.30) 1.2%
DNP 19.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 4.88 0.09 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV640,642516,896499,682384,5192,041,7391,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế1,83933218,086-10,7589,49914,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 1,83930712,138-10,7583,52511,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,83930712,138-10,7583,52511,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản2,561,1642,231,2322,098,4471,795,4102,561,1641,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,766,1511,438,0581,305,5801,014,6841,766,151951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu795,013793,174792,867780,726795,013791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ952 tỷ1905 tỷ2857 tỷ3809 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ873 tỷ1746 tỷ2619 tỷ3492 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |