CTCP Kho Vận Petec (plo)

3.30
-0.50
(-13.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.50
3.50
3.30
5,100
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
5.6
24 Bi
7 Mi
2,544
6.5 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 3.30 2,000
0 3.60 200
0.00 0 3.70 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.60 (0.00) 25.0%
ACV 121.50 (0.10) 23.8%
MCH 216.70 (3.60) 14.2%
MVN 76.90 (0.20) 8.3%
BSR 20.30 (-0.20) 5.7%
FOX 107.50 (-2.20) 4.8%
VEA 39.70 (0.70) 4.7%
VEF 183.00 (-0.20) 2.7%
SSH 68.40 (-0.10) 2.3%
PGV 19.40 (0.05) 2.0%
VTP 170.00 (2.50) 1.9%
QNS 50.60 (0.00) 1.6%
VSF 34.80 (-0.20) 1.6%
DNH 41.00 (6.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 -0.50 5,100 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 140.50 (0.07) 0% 1.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV82,31269,259118,033102,357144,105
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5501,4181,192-4,51437,784
Lợi nhuận sau thuế 2,5501,4181,192-4,51427,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5501,4181,192-4,51427,244
Tổng tài sản27,77734,23537,94639,04339,04343,01146,29347,568
Tổng nợ17,43238,92245,01748,66548,66554,96059,43456,195
Vốn chủ sở hữu10,345-4,687-7,071-9,621-9,621-11,949-13,141-8,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |