CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex (ple)

13.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.40
13.40
13.40
0
16.3K
0.2K
70.5x
0.8x
0% # 1%
0.7
16 Bi
1 Mi
50
16 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 46.50 (0.04) 0% 2 (0.00) 0%
2021 44.92 (0.05) 0% 0.01 (0.00) 13%
2022 45.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 39.21 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV27,94141,94050,11642,37151,483
Tổng lợi nhuận trước thuế3592,0611,3812,5843,475
Lợi nhuận sau thuế 2291,5981,1532,1942,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2291,5981,1532,1942,513
Tổng tài sản60,59360,33572,02868,91460,59360,33572,02868,91468,091
Tổng nợ40,83939,21251,41047,65540,83939,21251,41047,65546,812
Vốn chủ sở hữu19,75421,12320,61821,25919,75421,12320,61821,25921,278


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |