CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
10.5K
0.2K
67.1x
1.1x
1% # 2%
2.5
1,710 Bi
150 Mi
545
20.3 - 9.9
1,976 Bi
1,568 Bi
126.0%
44.24%
374 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.40 1,200
0 13.10 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 83.05 (0.05) 0% 1.00 (-0.10) -10%
2013 91.43 (0.05) 0% 1.46 (-0.02) -2%
2016 117.44 (0.11) 0% 11.30 (-0.01) -0%
2019 243.88 (0.20) 0% 53.49 (0.05) 0%
2020 255.89 (0.21) 0% 0 (0.05) 0%
2021 332.11 (0.49) 0% 75.08 (0.14) 0%
2022 604.34 (0.54) 0% 160.51 (0.06) 0%
2023 788.11 (0.11) 0% 115.56 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV108,780120,587148,187150,034559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,48995,799
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,294-54315,81330,59156,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466-46,639
Lợi nhuận sau thuế -10,683-52712,63024,43044,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,683-52712,63024,43044,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Tổng tài sản3,544,8523,655,0733,841,2564,040,7384,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
Tổng nợ1,976,4432,075,9802,216,6342,428,7462,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
Vốn chủ sở hữu1,568,4101,579,0931,624,6221,611,9931,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |