Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (peg)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
2.8K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
3.1
1,159 Bi
232 Mi
1,050
9.8 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 100 5.00 800
0 5.70 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 5,910 (4.37) 0% 11.10 (-0.01) -0%
2019 4,973.50 (4.16) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 4,295.57 (2.42) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 3,054.10 (3.81) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,738,4551,843,5321,940,1871,518,2527,578,4347,880,4073,806,8532,424,1204,156,2154,364,9944,069,2833,435,7314,342,922
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,026-18,337-111-38,7185262,06913,824-102,150-1,780-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế -10,026-18,337-111-38,722-5872,06913,824-102,150-2,595-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,054-18,339-84-38,414-3,7432,30413,645-102,631-2,788-9,697-20,622-21,956-75,821
Tổng tài sản1,272,5421,480,0351,615,2661,679,3771,679,3541,340,6081,441,7551,352,3801,445,9721,449,2311,473,9501,557,3951,641,224
Tổng nợ615,191812,658929,552993,554993,529654,200744,788668,719647,442648,742663,683725,084784,149
Vốn chủ sở hữu657,351667,376685,714685,824685,825686,408696,967683,662798,530800,489810,267832,311857,075


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |