CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản xuất khẩu Nam Định (ndf)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.9
7 Bi
8 Mi
0
0.9 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 120 (0.07) 0% 9 (0.00) 0%
2015 100 (0.06) 0% 4.68 (0.00) 0%
2016 70 (0.05) 0% 1.76 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV6,93115,3468,57315,78745,72660,19674,01858,82894,730
Tổng lợi nhuận trước thuế11,373805508-2,571-7,5361272,9701,0741,533
Lợi nhuận sau thuế 9,818921391-2,571-7,536992,3168061,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,818921391-2,571-7,536992,3168061,265
Tổng tài sản99,349106,98397,005112,27395,346102,25779,39741,73921,630
Tổng nợ12,25330,40822,97220,88620,08319,45818,41326,6208,347
Vốn chủ sở hữu87,09676,57574,03491,38775,26382,79960,98415,12013,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |