CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12.10
12
7,400
19.4K
3K
4x
0.6x
11% # 15%
0.8
60 Bi
5 Mi
6,283
12.7 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 800 12.10 200
11.80 200 12.20 9,700
11.70 400 12.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 -0.10 500 500
13:10 12.10 0 100 600
14:13 12 -0.10 500 1,100
14:19 12 -0.10 300 1,400
14:27 12 -0.10 1,100 2,500
14:30 12 -0.10 200 2,700
14:33 12 -0.10 900 3,600
14:34 12 -0.10 1,000 4,600
14:36 12 -0.10 1,900 6,500
14:37 12 -0.10 900 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 335 (0.35) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 342 (0.37) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 350 (0.45) 0% 9 (0.01) 0%
2020 420 (0.52) 0% 0 (0.01) 0%
2021 484 (0.60) 0% 0 (0.02) 0%
2022 632 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
Tổng lợi nhuận trước thuế19,27625,64420,31312,99411,25311,04110,2369,8479,669
Lợi nhuận sau thuế 14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Tổng tài sản141,727136,635104,93290,788141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
Tổng nợ44,59643,56123,51418,09244,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
Vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69697,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |