Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

9.20
0.10
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.20
9.10
5,100
11.2K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.3
337 Bi
37 Mi
126,726
13.5 - 8.9
2,014 Bi
415 Bi
484.9%
17.10%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 1,500 9.20 9,000
9.00 15,800 9.30 3,100
8.90 500 9.40 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 9.10 0 100 100
09:47 9.10 0 400 500
09:48 9.20 0.10 100 600
10:45 9.20 0.10 200 800
13:40 9.20 0.10 100 900
14:10 9.10 0 2,700 3,600
14:13 9.10 0 1,400 5,000
14:46 9.20 0.10 100 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV347,555755,494581,010513,3503,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,3161,821,088
Tổng lợi nhuận trước thuế-112,29421,08019,74744,824125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837143,037
Lợi nhuận sau thuế -104,12916,86415,79735,341104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-104,12916,86415,79735,341104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Tổng tài sản2,429,7402,628,7642,604,1202,594,6092,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,1981,143,905
Tổng nợ2,014,3552,109,2492,013,1202,020,1302,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365769,770
Vốn chủ sở hữu415,385519,514591,000574,479575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833374,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |