Ngân hàng TMCP Nam Á (nab)

16.40
-0.15
(-0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.55
16.55
16.55
16.40
516,200
15.1K
2.7K
6.2x
1.1x
1% # 18%
1.3
17,511 Bi
1,058 Mi
0
0 - 0
200,204 Bi
15,968 Bi
1,253.8%
7.39%
10,294 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.35 170,700 16.45 3,100
16.30 24,300 16.50 23,700
16.25 12,600 16.55 37,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 27,100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 16.50 -0.05 57,100 57,100
09:15 16.50 -0.05 900 58,000
09:16 16.55 0 5,000 63,000
09:19 16.55 0 500 63,500
09:21 16.50 -0.05 5,000 68,500
09:22 16.50 -0.05 105,000 173,500
09:25 16.55 0 5,000 178,500
09:28 16.50 -0.05 1,100 179,600
09:29 16.45 -0.10 1,100 180,700
09:32 16.45 -0.10 28,000 208,700
09:34 16.45 -0.10 19,000 227,700
09:36 16.55 0 2,000 229,700
09:37 16.50 -0.05 30,000 259,700
09:38 16.50 -0.05 7,600 267,300
09:39 16.50 -0.05 19,400 286,700
09:40 16.50 -0.05 600 287,300
09:41 16.45 -0.10 9,800 297,100
09:42 16.50 -0.05 11,000 308,100
09:44 16.50 -0.05 20,000 328,100
09:46 16.55 0 9,300 337,400
09:54 16.55 0 400 337,800
09:59 16.55 0 3,000 340,800
10:10 16.45 -0.10 126,300 467,100
10:11 16.45 -0.10 8,200 475,300
10:13 16.50 -0.05 2,000 477,300
10:19 16.50 -0.05 25,000 502,300
10:20 16.50 -0.05 7,000 509,300
10:21 16.40 -0.15 6,900 516,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 40,000 (2.38) 0% 210 (0.19) 0%
2019 0 (7.12) 0% 0 (0.73) 0%
2021 0 (11.05) 0% 0 (1.43) 0%
2022 0 (12.96) 0% 0 (1.76) 0%
2023 0 (4.52) 0% 0 (0.61) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,186,6465,171,2914,663,3254,981,38319,338,34012,966,35011,054,3399,077,1307,120,8345,246,7053,939,4093,211,3772,598,0172,378,075
Tổng lợi nhuận trước thuế999,8091,257,122522,023761,4673,303,9522,267,9791,799,0911,005,486924,546742,963301,15745,254252,495242,446
Lợi nhuận sau thuế 798,182989,614415,530607,1752,621,6191,807,8761,434,363799,664731,789591,274239,24332,863194,287187,165
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ798,182989,614415,530607,1752,621,6191,807,8761,434,363799,664731,789591,274239,24332,863194,287187,165
Tổng tài sản216,171,576209,896,239206,750,696200,205,136209,896,239177,578,734153,237,506134,315,19594,687,43575,059,00454,439,88042,851,60535,469,96537,293,006
Tổng nợ200,203,514194,654,447192,534,180186,412,099194,654,447164,928,954145,212,664127,716,42589,727,05070,828,92250,772,82639,418,53332,055,34433,961,780
Vốn chủ sở hữu15,968,06215,241,79214,216,51613,793,03715,241,79212,649,7808,024,8426,598,7704,960,3854,230,0823,667,0543,433,0723,414,6213,331,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |