CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

19.80
0.60
(3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.80
19.80
19.80
100
40.6K / 33.6K
6.5K / 5.4K
3.0x / 3.6x
0.5x / 0.6x
8% # 16%
4.1
113 Bi
6 Mi / 7Mi
1,476
23 - 12.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 100 19.70 1,000
19.00 100 19.80 1,900
18.90 100 19.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 19.80 0.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.13) 0% 17 (0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 22.40 (0.02) 0%
2020 180 (0.15) 0% 25.20 (0.02) 0%
2021 189 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 134%
2022 220 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 595 (0) 0% 36.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV574,148375,378312,307152,207150,328
Tổng lợi nhuận trước thuế49,57222,23324,08224,72831,109
Lợi nhuận sau thuế 38,05417,58418,83321,25324,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,86717,45018,77021,25324,598
Tổng tài sản459,490337,095274,132171,522459,490337,095274,132171,522158,947140,599145,094150,320
Tổng nợ223,781138,11290,12333,613223,781138,11290,12333,61337,40438,34544,20453,040
Vốn chủ sở hữu235,709198,983184,009137,909235,709198,983184,009137,909121,543102,254100,89097,280


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |