CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

28.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.20
28.20
28.20
0
49.2K
1.3K
22.4x
0.6x
2% # 3%
1.4
720 Bi
26 Mi
1,630
33.9 - 23.2
294 Bi
1,257 Bi
23.4%
81.05%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 500 29.80 100
28.10 100 29.90 100
28.00 500 30.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,300 (1.37) 0% 110 (0.11) 0%
2018 1,400 (1.16) 0% 110 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.22) 0% 0 (0.06) 0%
2020 1,250 (1.21) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,305 (1.13) 0% 0.01 (0.02) 159%
2023 1,100 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV204,884216,545245,311253,210904,8391,193,2421,130,3121,211,2621,218,6681,160,4991,367,1061,261,9651,077,4821,146,219
Tổng lợi nhuận trước thuế9,749-9,05217,77529,38043,31464,78724,26957,67386,526134,759153,224152,402134,989216,948
Lợi nhuận sau thuế 6,519-7,36114,22018,71525,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,519-7,36114,22018,71525,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Tổng tài sản1,551,2871,571,5461,570,2791,549,9961,548,9341,620,4341,628,3131,497,5321,464,8661,273,9761,300,6181,149,654891,403764,282
Tổng nợ294,010320,788295,165288,042288,040352,786379,261235,489201,196182,340259,146170,721194,889181,417
Vốn chủ sở hữu1,257,2771,250,7571,275,1141,261,9541,260,8941,267,6481,249,0521,262,0431,263,6701,091,6371,041,472978,933696,515582,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |