CTCP Miền Đông (mdg)

13.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.60
13.60
13.60
0
12.3K
0.4K
35.8x
1.1x
1% # 3%
0.8
144 Bi
11 Mi
8,766
15.8 - 10.2
196 Bi
130 Bi
150.2%
39.96%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.75 100
0 13.80 100
0.00 0 14.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 25.90 (-0.20) 35.5%
PVD 17.75 (0.00) 28.3%
HGM 322.00 (1.20) 11.6%
MVB 20.40 (-0.80) 6.1%
KSB 15.70 (0.55) 5.2%
TMB 71.00 (3.30) 3.1%
PVC 9.00 (0.10) 2.1%
NNC 30.80 (-0.15) 1.9%
DHA 38.55 (0.00) 1.7%
PVB 25.60 (-0.10) 1.6%
BKC 46.00 (-1.70) 1.5%
TVD 11.20 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.26) 0% 16 (0.03) 0%
2018 281.87 (0.18) 0% 28.65 (0.01) 0%
2019 461.30 (0.43) 0% 23.51 (0.01) 0%
2020 422.12 (0.27) 0% 16.30 (0.01) 0%
2021 504.20 (0.21) 0% 21.61 (0.02) 0%
2023 400.99 (0.14) 0% 23.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,32747,90856,99854,481228,715277,003360,825210,845270,762433,061176,486262,644309,584242,799
Tổng lợi nhuận trước thuế14,2693,7741,512-15,4444,112-36,41527,00019,8029,22214,5799,18432,5799,9165,812
Lợi nhuận sau thuế 14,2693,7741,461-15,4734,031-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2326,5102,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2693,7741,461-15,4734,031-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2576,1392,614
Tổng tài sản326,006315,663325,002353,646326,006354,976394,539368,329348,633379,442268,254263,209347,423362,365
Tổng nợ195,719199,645212,758242,863195,719228,719224,101209,833198,782230,967123,380101,160199,013220,628
Vốn chủ sở hữu130,287116,018112,244110,783130,287126,257170,438158,496149,850148,475144,874162,050148,410141,738

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-158 tỷ0 tỷ158 tỷ316 tỷ473 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ151 tỷ303 tỷ454 tỷ605 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |