CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.60
9.70
9.60
5,000
14.9K
2.3K
4.3x
0.7x
5% # 15%
0.6
208 Bi
21 Mi
9,544
12.1 - 9.7
696 Bi
320 Bi
217.7%
31.47%
77 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 1,300 9.80 100
9.50 1,200 10.60 600
9.40 1,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.60 -0.10 1,700 1,700
10:58 9.70 0 100 1,800
13:59 9.70 0 700 2,500
14:21 9.70 0 1,800 4,300
14:46 9.70 0 700 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,707.09 (1.44) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,673.13 (1.96) 0% 22.95 (0.02) 0%
2019 1,918.52 (2.08) 0% 26.27 (0.03) 0%
2020 2,065.23 (2.49) 0% 0 (0.03) 0%
2021 2,206.99 (2.32) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,276.96 (2.82) 0% 29.35 (0.11) 0%
2023 2,614.02 (1.41) 0% 64.44 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV527,471646,805623,658657,5452,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,3511,715,321
Tổng lợi nhuận trước thuế11,20416,06816,30718,74067,416115,32734,59928,12143,89429,95719,30628,77744051,278
Lợi nhuận sau thuế 8,91212,84212,82314,12352,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,91212,84212,82314,12352,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Tổng tài sản1,015,4291,079,2671,045,9891,030,7821,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,015
Tổng nợ695,841768,591733,672693,027760,6051,130,605927,8421,235,229945,3661,186,7941,084,6541,075,045963,240721,677
Vốn chủ sở hữu319,588310,676312,317337,755337,969314,715261,270246,155243,243239,782235,847244,782223,589220,338


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |