Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

34.55
0.05
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.40
34.55
34.25
3,900
21.4K
2.1K
16.2x
1.6x
9% # 10%
0.7
3,795 Bi
110 Mi
62,100
48.8 - 34.4
365 Bi
2,351 Bi
15.5%
86.58%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.30 900 34.55 300
34.25 500 34.60 800
34.20 800 34.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 34.40 -0.30 100 100
09:56 34.30 -0.40 300 400
10:10 34.50 -0.20 200 600
10:34 34.30 -0.40 200 800
10:44 34.50 -0.20 100 900
11:10 34.50 -0.20 300 1,200
13:41 34.30 -0.40 900 2,100
13:49 34.30 -0.40 100 2,200
13:52 34.50 -0.20 400 2,600
14:10 34.30 -0.40 1,100 3,700
14:19 34.55 -0.15 200 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 3,066 (2.93) 0% 0.02 (0.32) 1,596%
2022 2,926 (3.13) 0% 319.10 (0.35) 0%
2023 3,442.50 (1.53) 0% 364 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV740,303809,521625,721795,3083,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
Tổng lợi nhuận trước thuế49,76964,71958,14296,833423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
Lợi nhuận sau thuế 42,60356,33349,95285,371374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,60356,33349,95285,371374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Tổng tài sản2,715,8202,607,3152,605,2502,606,0632,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Tổng nợ364,566294,404233,039278,808278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
Vốn chủ sở hữu2,351,2542,312,9112,372,2122,327,2552,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |