CTCP Lệ Ninh (lnc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
10.3K
0.1K
100x
1.0x
0% # 1%
0
82 Bi
8 Mi
0
10 - 10.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 65.97 (0.09) 0% 1.36 (0.00) 0%
2020 94 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 84 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2022 91.84 (0) 0% 0.88 (0) 0%
2023 111.57 (0) 0% 0.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV99,093138,82997,09773,05090,83745,44746,12342,037
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2131,1701,0769621,2881,667233-3,649
Lợi nhuận sau thuế 8598998418011,0261,308233-3,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8598998418011,0261,308233-3,649
Tổng tài sản257,486258,372253,582240,895257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306167,012
Tổng nợ173,119174,042169,356156,659173,119174,042169,356156,659143,696116,16998,41877,314
Vốn chủ sở hữu84,36884,33084,22684,23684,36884,33084,22684,23684,52685,63383,88889,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |