CTCP Bột Giặt Lix (lix)

31.70
-0.10
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.80
31.80
31.80
31.65
9,800
14K
2.9K
11.1x
2.3x
14% # 20%
0.9
2,061 Bi
65 Mi
33,182
41.3 - 23.0
434 Bi
907 Bi
47.8%
67.67%
354 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.65 2,700 31.70 2,500
31.60 1,500 31.80 300
31.55 400 31.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 110

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 31.80 -0.20 100 100
09:45 31.80 -0.20 600 700
09:54 31.80 -0.20 300 1,000
09:57 31.80 -0.20 700 1,700
10:10 31.80 -0.20 1,000 2,700
10:57 31.80 -0.20 100 2,800
11:10 31.80 -0.20 400 3,200
11:23 31.80 -0.20 100 3,300
11:28 31.80 -0.20 600 3,900
13:21 31.80 -0.20 100 4,000
13:28 31.80 -0.20 100 4,100
13:31 31.80 -0.20 100 4,200
13:34 31.80 -0.20 200 4,400
13:37 31.80 -0.20 100 4,500
13:43 31.80 -0.20 200 4,700
13:44 31.70 -0.30 1,500 6,200
13:46 31.65 -0.35 200 6,400
14:15 31.70 -0.30 100 6,500
14:17 31.65 -0.35 100 6,600
14:21 31.70 -0.30 100 6,700
14:23 31.70 -0.30 1,800 8,500
14:46 31.70 -0.30 1,300 9,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV747,471757,875760,045766,8802,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế62,04157,35355,04763,681246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 49,63345,88344,03845,820190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,63345,88344,03845,820190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ433,611475,390375,927423,701423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu907,403857,770893,973882,335882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |