CTCP Bột Giặt Lix (lix)

31.70
-0.05
(-0.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.75
31.75
31.75
31.70
300
14.5K
3.1K
10.2x
2.2x
14% # 22%
1.0
2,057 Bi
65 Mi
42,168
40.7 - 30.8
460 Bi
937 Bi
49.0%
67.10%
373 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.30 800 31.70 1,000
31.20 600 31.75 14,400
31.10 600 31.80 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 32.15 (0.30) 52.9%
DGC 97.20 (-1.00) 15.5%
DCM 33.40 (0.30) 7.3%
DPM 35.70 (0.55) 5.7%
BMP 122.20 (-0.30) 4.1%
NTP 67.70 (0.80) 4.0%
PHR 62.80 (0.80) 3.5%
CSV 38.35 (0.05) 1.8%
DPR 47.20 (0.20) 1.7%
AAA 8.57 (0.04) 1.4%
TDP 34.50 (1.30) 1.2%
DNP 19.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 31.75 0.55 100 100
09:33 31.70 0.50 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV743,636747,471757,875760,0453,009,0262,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,133
Tổng lợi nhuận trước thuế82,11262,04157,35355,047256,554246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024
Lợi nhuận sau thuế 61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Tổng tài sản1,396,4681,341,0141,333,1601,269,9001,396,4681,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102
Tổng nợ459,505433,611475,390375,927459,505423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342
Vốn chủ sở hữu936,964907,403857,770893,973936,964882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ999 tỷ1998 tỷ2997 tỷ3996 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ446 tỷ893 tỷ1339 tỷ1786 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |