CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.60
2.50
653,000
5k
0.1k
18.6 lần
0.5 lần
2% # 3%
1.8
64 tỷ
25 triệu
297,257
4.2 - 2.4
26 tỷ
123 tỷ
20.8%
82.80%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 169,500 2.60 136,600
2.40 185,100 2.70 214,600
2.30 146,100 2.80 148,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 44.70 (-0.80) 40.5%
PVD 32.35 (-0.25) 33.7%
KSB 22.85 (0.70) 4.7%
MVB 21.50 (0.00) 4.2%
PVC 15.70 (-0.30) 2.4%
TMB 72.70 (2.20) 2.0%
DHA 45.05 (0.05) 1.3%
PVB 29.50 (-1.00) 1.2%
HGM 55.00 (5.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 13.00 (0.20) 0.9%
NNC 17.40 (0.55) 0.7%
HLC 13.30 (-0.20) 0.6%
TC6 10.40 (0.20) 0.6%
THT 13.50 (0.00) 0.6%
TDN 11.10 (0.30) 0.6%
DHM 9.88 (-0.12) 0.6%
TNT 5.27 (0.11) 0.5%
C32 17.20 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 0 17,100 17,100
09:12 2.50 -0.10 100 17,200
09:17 2.60 0 1,000 18,200
09:19 2.60 0 1,900 20,100
09:23 2.60 0 300 20,400
09:24 2.50 -0.10 300 20,700
09:32 2.60 0 100 20,800
09:36 2.60 0 300 21,100
09:40 2.60 0 1,000 22,100
09:43 2.60 0 400 22,500
09:48 2.60 0 10,000 32,500
09:54 2.60 0 1,100 33,600
09:56 2.60 0 6,000 39,600
10:10 2.50 -0.10 379,000 418,600
10:13 2.50 -0.10 4,000 422,600
10:15 2.50 -0.10 47,500 470,100
10:16 2.50 -0.10 1,200 471,300
10:17 2.50 -0.10 800 472,100
10:18 2.50 -0.10 5,700 477,800
10:19 2.50 -0.10 8,300 486,100
10:20 2.50 -0.10 1,600 487,700
10:36 2.50 -0.10 100 487,800
10:43 2.60 0 300 488,100
11:18 2.50 -0.10 20,000 508,100
12:59 2.50 -0.10 100 508,200
13:10 2.50 -0.10 40,100 548,300
13:17 2.60 0 2,000 550,300
13:37 2.50 -0.10 70,000 620,300
13:40 2.60 0 5,700 626,000
14:10 2.50 -0.10 25,000 651,000
14:31 2.60 0 1,000 652,000
14:39 2.60 0 1,000 653,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.00) 0% 5 (-0.00) -0%
2019 35 (0.03) 0% 3.50 (0.00) 0%
2020 20 (0.03) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 0 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,76641,1204,3013,67851,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,5755,589
Tổng lợi nhuận trước thuế8012,236639123,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế 8012,236639123,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7702,149616133,139-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308-47,980
Tổng tài sản148,689140,097142,797133,717140,097131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321230,949
Tổng nợ25,57117,78122,71714,27517,78112,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,2833,390
Vốn chủ sở hữu123,118122,316120,081119,442122,316119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039227,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc