CTCP Lilama 69-3 (l63)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
7.6K
0.5K
14.6x
0.9x
1% # 6%
0.6
55 Bi
8 Mi
326
6.9 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 1,300 7.00 600
0 7.50 700
0.00 0 7.70 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.70) 0% 5.20 (0.00) 0%
2018 550 (0.79) 0% 1.85 (0.00) 0%
2019 580 (0.78) 0% 0.25 (0.00) 0%
2020 680 (0.68) 0% 0 (0.00) 0%
2021 700 (0.77) 0% 0 (0.00) 0%
2022 700 (0) 0% 0.36 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,169893,779771,088682,220782,396
Tổng lợi nhuận trước thuế7,006-45,4732,856260250
Lợi nhuận sau thuế 3,842-45,473252260176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,842-45,473252260176
Tổng tài sản446,330694,212815,604868,732446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215
Tổng nợ383,846632,143708,010761,295383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120415,944
Vốn chủ sở hữu62,48462,068107,594107,43762,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546103,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |