CTCP Lilama 45.4 (l44)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
3 Bi
4 Mi
1,235
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 250 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2016 210 (0.15) 0% 0 (-0.03) 0%
2017 170 (0.06) 0% 0 (-0.11) 0%
2018 120 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,74711,46560,842152,650145,838192,378221,515220,793
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3713421,0032,7403,920
Lợi nhuận sau thuế -7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Tổng tài sản116,041116,550127,248174,879116,041116,550127,248174,879198,226327,385367,651317,883329,856287,700
Tổng nợ247,497240,742240,713277,138247,497240,742240,713277,138279,222295,067308,962259,276270,511222,283
Vốn chủ sở hữu-131,456-124,191-113,465-102,259-131,456-124,191-113,465-102,259-80,99632,31958,68958,60759,34665,417


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |