CTCP Licogi 12 (l12)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.30
0
12.8K
0.2K
19.5x
0.3x
0% # 2%
2.6
30 Bi
7 Mi
3,455
5 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 300 4.20 1,900
3.90 700 4.30 3,100
3.80 400 4.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 236.87 (0.23) 0% 5.68 (0.01) 0%
2018 263.89 (0.33) 0% 6.72 (0.00) 0%
2019 300.54 (0.25) 0% 5.25 (0.00) 0%
2020 300.51 (0.25) 0% 3.83 (0.00) 0%
2021 386.54 (0.30) 0% 5.14 (0.00) 0%
2022 370.94 (0) 0% 0.50 (0) 0%
2023 302.25 (0) 0% 2.98 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV209,960325,561304,351253,825251,812332,653229,126206,301228,882373,526
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5433,0204,5264,5475,1736,0816,8299,2066,3217,890
Lợi nhuận sau thuế 1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,445
Tổng tài sản341,190369,772358,859337,462341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797
Tổng nợ251,814281,939270,397250,395251,814281,939270,397250,395257,844261,885211,667204,839287,927318,472
Vốn chủ sở hữu89,37587,83388,46287,06789,37587,83388,46287,06787,21587,86788,57465,88566,15666,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |