CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3.80
0.30
(8.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.40
3.80
3.30
1,132,400
9.0k
0.3k
11.2 lần
0.4 lần
3% # 4%
2.2
114 tỷ
30 triệu
239,843
4.6 - 1.7
47 tỷ
271 tỷ
17.3%
85.25%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 495,800 ATC 0
3.80 718,700 0.00 0
3.70 10,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 44.70 (-0.80) 40.5%
PVD 32.35 (-0.25) 33.7%
KSB 22.85 (0.70) 4.7%
MVB 21.50 (0.00) 4.2%
PVC 15.70 (-0.30) 2.4%
TMB 72.70 (2.20) 2.0%
DHA 45.05 (0.05) 1.3%
PVB 29.50 (-1.00) 1.2%
HGM 55.00 (5.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 13.00 (0.20) 0.9%
NNC 17.40 (0.55) 0.7%
HLC 13.30 (-0.20) 0.6%
TC6 10.40 (0.20) 0.6%
THT 13.50 (0.00) 0.6%
TDN 11.10 (0.30) 0.6%
DHM 9.88 (-0.12) 0.6%
TNT 5.27 (0.11) 0.5%
C32 17.20 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 3.40 -0.10 100 100
09:28 3.50 0 300 400
09:34 3.50 0 300 700
09:38 3.40 -0.10 10,000 10,700
09:40 3.40 -0.10 200 10,900
09:42 3.50 0 1,300 12,200
09:47 3.50 0 500 12,700
09:52 3.50 0 600 13,300
10:10 3.50 0 2,300 15,600
10:21 3.40 -0.10 1,000 16,600
10:25 3.40 -0.10 200 16,800
10:26 3.40 -0.10 400 17,200
10:27 3.40 -0.10 2,000 19,200
10:41 3.40 -0.10 5,000 24,200
10:47 3.50 0 600 24,800
10:59 3.50 0 500 25,300
11:17 3.40 -0.10 14,800 40,100
11:19 3.40 -0.10 500 40,600
11:24 3.30 -0.20 115,900 156,500
11:29 3.40 -0.10 200 156,700
13:10 3.30 -0.20 4,300 161,000
13:12 3.30 -0.20 200 161,200
13:13 3.40 -0.10 200 161,400
13:17 3.30 -0.20 9,500 170,900
13:18 3.30 -0.20 10,700 181,600
13:19 3.30 -0.20 4,000 185,600
13:24 3.30 -0.20 1,400 187,000
13:28 3.40 -0.10 500 187,500
13:30 3.40 -0.10 8,600 196,100
13:34 3.50 0 1,000 197,100
13:39 3.50 0 4,700 201,800
13:51 3.40 -0.10 100 201,900
13:53 3.50 0 7,000 208,900
13:59 3.30 -0.20 51,400 260,300
14:10 3.40 -0.10 168,100 428,400
14:14 3.40 -0.10 27,300 455,700
14:15 3.50 0 1,000 456,700
14:16 3.40 -0.10 39,000 495,700
14:17 3.40 -0.10 25,000 520,700
14:19 3.50 0 1,000 521,700
14:22 3.50 0 58,000 579,700
14:23 3.50 0 19,000 598,700
14:24 3.50 0 9,000 607,700
14:26 3.50 0 10,200 617,900
14:27 3.60 0.10 20,800 638,700
14:28 3.80 0.30 427,600 1,066,300
14:29 3.80 0.30 1,700 1,068,000
14:44 3.80 0.30 64,400 1,132,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8973,2843,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,491
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9878,634-360-1917,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,394
Lợi nhuận sau thuế 1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Tổng tài sản318,151315,361305,558305,738315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,978
Tổng nợ46,92446,11344,94844,76846,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,081
Vốn chủ sở hữu271,226269,248260,609260,970269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc