CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.30
2.20
206,400
8.8K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.5
54 Bi
30 Mi
207,205
4.5 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 161,400 2.30 152,000
2.10 98,000 2.40 121,800
2.00 59,200 2.50 338,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 35.00 (0.80) 35.7%
PVD 21.70 (0.25) 28.5%
HGM 333.30 (-4.60) 11.3%
MVB 18.50 (-0.10) 6.2%
KSB 18.60 (-0.25) 5.1%
TMB 65.60 (-1.40) 3.0%
PVC 12.60 (0.40) 2.1%
NNC 36.30 (-0.70) 1.9%
DHA 47.50 (-0.95) 1.6%
PVB 31.50 (0.50) 1.6%
BKC 51.10 (-0.10) 1.5%
TVD 10.60 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 2.20 0 1,000 1,000
09:19 2.20 0 100 1,100
09:22 2.20 0 18,800 19,900
09:23 2.20 0 2,000 21,900
09:25 2.20 0 2,000 23,900
09:26 2.20 0 49,700 73,600
09:30 2.20 0 200 73,800
09:33 2.30 0.10 16,500 90,300
09:36 2.30 0.10 1,000 91,300
09:42 2.30 0.10 100 91,400
09:46 2.30 0.10 5,000 96,400
09:49 2.20 0 2,000 98,400
10:10 2.20 0 2,000 100,400
10:20 2.20 0 100 100,500
10:22 2.30 0.10 500 101,000
10:29 2.20 0 100 101,100
10:41 2.20 0 12,700 113,800
10:47 2.20 0 32,100 145,900
10:48 2.20 0 2,000 147,900
10:54 2.20 0 20,000 167,900
11:10 2.20 0 2,600 170,500
11:15 2.20 0 2,000 172,500
13:10 2.20 0 5,100 177,600
13:11 2.20 0 100 177,700
13:12 2.20 0 21,900 199,600
13:13 2.20 0 4,000 203,600
13:15 2.20 0 100 203,700
13:16 2.20 0 1,000 204,700
13:23 2.20 0 1,300 206,000
13:28 2.20 0 200 206,200
13:32 2.20 0 200 206,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1235,4301,8977,4503,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,544
Lợi nhuận sau thuế -4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Tổng tài sản310,961312,329313,350318,151310,961315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316
Tổng nợ46,17143,38043,40246,92446,17146,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,022
Vốn chủ sở hữu264,791268,950269,948271,226264,791269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-84 tỷ0 tỷ84 tỷ168 tỷ251 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ121 tỷ241 tỷ362 tỷ483 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |