CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3
2.80
17,900
9.0K
0.3K
10.4x
0.3x
3% # 3%
3.5
87 Bi
30 Mi
273,301
4.6 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 400 3.00 99,200
2.80 54,300 3.10 85,200
2.70 45,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0.10 100 100
09:14 2.80 -0.10 100 200
10:10 2.90 0 8,100 8,300
10:21 2.90 0 1,000 9,300
10:29 2.90 0 900 10,200
10:51 2.90 0 600 10,800
10:54 2.90 0 500 11,300
13:10 2.80 -0.10 1,000 12,300
13:54 2.90 0 100 12,400
14:10 2.90 0 500 12,900
14:20 2.80 -0.10 500 13,400
14:27 2.90 0 4,400 17,800
14:46 3 0.10 100 17,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,4301,8973,2843,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,491
Tổng lợi nhuận trước thuế-998-1,2781,9878,6347,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,394
Lợi nhuận sau thuế -998-1,2781,9878,6347,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-998-1,2781,9878,6347,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Tổng tài sản312,329313,350318,151315,361315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,978
Tổng nợ43,38043,40246,92446,11346,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,081
Vốn chủ sở hữu268,950269,948271,226269,248269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |