CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3.20
0.20
(6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3.10
3.20
3.10
49,300
8.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.3
90 Bi
30 Mi
220,402
4.5 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 49,200 3.20 82,700
3.00 139,800 3.30 151,700
2.90 70,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.20 (0.00) 35.7%
PVD 22.15 (-0.05) 29.6%
HGM 350.80 (-4.20) 10.7%
MVB 26.00 (0.20) 6.5%
KSB 18.80 (0.15) 5.1%
TMB 72.30 (-0.20) 2.6%
PVC 11.00 (0.00) 2.1%
NNC 32.45 (0.45) 1.7%
BKC 64.50 (5.80) 1.6%
PVB 31.50 (0.50) 1.6%
DHA 39.20 (0.50) 1.4%
TVD 12.20 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 3.10 0 600 600
09:28 3.10 0 30,400 31,000
09:34 3.20 0.10 15,900 46,900
10:18 3.10 0 700 47,600
10:20 3.10 0 100 47,700
10:24 3.10 0 100 47,800
10:44 3.10 0 500 48,300
11:10 3.20 0.10 300 48,600
11:23 3.20 0.10 700 49,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1235,4301,8977,4503,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,544
Lợi nhuận sau thuế -4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Tổng tài sản310,961312,329313,350318,151310,961315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316
Tổng nợ46,17143,38043,40246,92446,17146,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,022
Vốn chủ sở hữu264,791268,950269,948271,226264,791269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-84 tỷ0 tỷ84 tỷ168 tỷ251 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ121 tỷ241 tỷ362 tỷ483 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |