CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
0
19.7K
1.2K
7.5x
0.5x
5% # 6%
1.4
14 Bi
2 Mi
529
12.3 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 10,000 ATC 0
9.10 5,000 0.00 0
9.00 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.08) 0% 3.12 (0.00) 0%
2018 55 (0.07) 0% 3.27 (0.00) 0%
2019 57 (0.05) 0% 3.33 (0.00) 0%
2020 45 (0.05) 0% 1.50 (0.00) 0%
2021 47 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 10%
2022 47 (0) 0% 2 (0) 0%
2023 47 (0) 0% 2 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,55049,65735,20151,47748,44869,95880,68580,65056,29269,975
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4088641,1643,0331,2414,5015,5539,5967,2679,707
Lợi nhuận sau thuế 1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Tổng tài sản34,89131,66033,32935,42234,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,05436,162
Tổng nợ5,4003,5574,8185,3465,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95312,79311,98310,202
Vốn chủ sở hữu29,49128,10328,51130,07529,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,07125,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |