CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) (icc)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
26
0
38.3K
2.7K
9.6x
0.7x
4% # 7%
1.9
99 Bi
4 Mi
350
31.6 - 20.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 200 27.00 100
22.80 100 29.80 100
22.20 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (1.23) 0% 30 (0.20) 1%
2018 450 (0.43) 0% 30 (0.05) 0%
2019 180 (0.18) 0% 20.50 (0.02) 0%
2021 150 (0.06) 0% 8 (0.01) 0%
2022 102 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,01183,72356,084118,880179,700
Tổng lợi nhuận trước thuế13,03615,64311,82516,88829,801
Lợi nhuận sau thuế 10,33612,04210,11914,41423,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,33612,04210,11914,41423,781
Tổng tài sản291,054285,432298,634346,325291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,8421,837,915
Tổng nợ145,480140,208144,021195,690145,480140,208144,021195,690253,391321,956375,6451,414,5651,977,4681,748,955
Vốn chủ sở hữu145,574145,225154,613150,635145,574145,225154,613150,635158,992194,011307,315243,098134,37488,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |