Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (hug)

30
-2.40
(-7.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.40
30
30
30
300
14.0K
3.3K
9.9x
2.3x
11% # 23%
1.7
632 Bi
20 Mi
214
38.1 - 28
311 Bi
273 Bi
114.0%
46.74%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 100 32.40 400
30.00 700 33.00 200
29.00 100 33.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:15 30 -2.40 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.67) 0% 60 (0.11) 0%
2019 550 (0.71) 0% 65 (0.10) 0%
2020 0 (0.68) 0% 0 (0.07) 0%
2021 515 (0.82) 0% 0.02 (0.08) 553%
2022 750 (0.94) 0% 0 (0.12) 0%
2023 750 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 74%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV199,607144,761166,779138,391716,283936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313
Tổng lợi nhuận trước thuế22,08714,46113,55123,62881,477134,32599,23879,037115,916126,898106,76093,580101,623113,160
Lợi nhuận sau thuế 18,14412,89410,86622,12773,432115,54683,03570,392101,364110,66491,94782,17088,64797,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,14412,89410,86622,12775,958113,48781,91070,10898,097108,56390,52180,96684,72089,204
Tổng tài sản583,615559,550553,868600,537640,650771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431
Tổng nợ310,837293,406272,624301,640329,173360,723346,219298,412291,992270,327254,090244,211215,253225,190
Vốn chủ sở hữu272,778266,144281,244298,897311,477410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |