Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

42.85
-0.10
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.95
42.95
42.95
42.85
12,700
24.5k
4.7k
9.0 lần
1.8 lần
6% # 19%
1.9
1,543 tỷ
36 triệu
34,682
45.5 - 8.8
1,751 tỷ
881 tỷ
198.8%
33.47%
540 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.85 700 42.95 1,600
42.80 100 43.00 7,000
42.70 500 43.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 42.95 0 500 500
09:24 42.95 0 2,600 3,100
09:34 42.95 0 1,500 4,600
10:48 42.90 -0.05 100 4,700
13:22 42.85 -0.10 500 5,200
13:26 42.85 -0.10 800 6,000
13:27 42.95 0 5,000 11,000
13:28 42.95 0 500 11,500
14:10 42.90 -0.05 500 12,000
14:12 42.85 -0.10 200 12,200
14:45 42.85 -0.10 500 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,050 (4.35) 0% 90 (0.10) 0%
2019 0 (4.25) 0% 105 (0.12) 0%
2020 3,200 (3.26) 0% 60 (0.06) 0%
2021 3,482 (3.86) 0% 75 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,094,0111,179,3781,121,8801,270,0054,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,478
Tổng lợi nhuận trước thuế87,30155,25836,28774,637210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,497
Lợi nhuận sau thuế 69,07444,58229,48059,563169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,00745,14432,00458,899171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,961
Tổng tài sản2,874,3332,631,3702,507,7492,491,1162,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842
Tổng nợ2,011,2081,750,6591,670,9431,609,9701,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683
Vốn chủ sở hữu863,124880,711836,806881,146836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc