Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

45.35
-0.15
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.50
45.50
45.50
45.35
12,800
26.1K
6.1K
7.4x
1.7x
8% # 24%
2.4
1,638 Bi
36 Mi
29,178
47.2 - 26.3
1,809 Bi
938 Bi
192.8%
34.15%
204 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.35 800 45.40 1,000
45.30 3,900 45.50 4,400
45.25 1,200 46.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 45.50 -0.10 1,000 1,000
09:53 45.50 -0.10 500 1,500
10:17 45.50 -0.10 100 1,600
10:29 45.50 -0.10 3,400 5,000
10:31 45.50 -0.10 600 5,600
10:35 45.40 -0.20 500 6,100
10:38 45.40 -0.20 100 6,200
10:51 45.40 -0.20 100 6,300
10:58 45.40 -0.20 800 7,100
11:29 45.40 -0.20 1,000 8,100
13:20 45.40 -0.20 500 8,600
13:37 45.40 -0.20 2,000 10,600
13:39 45.40 -0.20 500 11,100
13:40 45.40 -0.20 200 11,300
13:49 45.40 -0.20 100 11,400
13:52 45.40 -0.20 100 11,500
13:54 45.40 -0.20 100 11,600
13:59 45.40 -0.20 1,000 12,600
14:12 45.35 -0.25 100 12,700
14:46 45.35 -0.25 100 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,050 (4.35) 0% 90 (0.10) 0%
2019 0 (4.25) 0% 105 (0.12) 0%
2020 3,200 (3.26) 0% 60 (0.06) 0%
2021 3,482 (3.86) 0% 75 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,498,5611,094,0111,179,3781,121,8804,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,478
Tổng lợi nhuận trước thuế93,00387,30155,25836,287210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,497
Lợi nhuận sau thuế 74,82369,07444,58229,480169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,39770,00745,14432,004171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,961
Tổng tài sản2,746,4582,874,3332,631,3702,507,7492,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842
Tổng nợ1,808,5162,011,2081,750,6591,670,9431,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683
Vốn chủ sở hữu937,942863,124880,711836,806836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |