CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

19.30
0.10
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.30
19.20
700
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
159 Bi
10 Mi
1,212
25.7 - 11.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 100 20.60 200
17.00 500 20.70 900
0.00 0 21.90 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 19.20 0 200 200
13:10 19.30 0.10 500 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 930 (0.90) 0% 12 (0.01) 0%
2018 950 (0.79) 0% 0 (0.01) 0%
2019 950 (0.83) 0% 16 (0.02) 0%
2020 950 (0.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0) 0% 16.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,200
Lợi nhuận sau thuế 10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Tổng tài sản400,074374,208297,614338,306338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741
Tổng nợ248,780245,974180,492231,450231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702
Vốn chủ sở hữu151,294128,234117,121106,856106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |