CTCP Thủy điện Hủa Na (hna)

22.70
0.05
(0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.65
22.65
22.70
22.65
4,800
13.7K
0.7K
32.8x
1.7x
5% # 5%
0.5
5,328 Bi
235 Mi
0
0 - 0
192 Bi
3,223 Bi
6.0%
94.38%
205 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 2,000 22.70 4,500
22.40 2,000 22.75 5,000
22.30 2,000 22.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 22.70 0.15 4,800 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 660.46 (0.88) 0% 6.97 (0.22) 3%
2019 710.39 (0.66) 0% 58.44 (0.07) 0%
2020 705.94 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2021 685.49 (0.69) 0% 0 (0.13) 0%
2022 680.62 (1.18) 0% 84.20 (0.58) 1%
2023 733.47 (0.20) 0% 153.31 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV102,330227,601235,91989,029748,7531,175,592691,109604,196661,952875,058650,527519,246455,933
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,79088,991111,095-24,046249,211614,407138,57535,46672,582221,1429,452-51,067-118,553
Lợi nhuận sau thuế -3,79084,361105,521-22,856236,522583,474131,37333,53068,340217,4169,452-51,868-118,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,79084,361105,521-22,856236,522583,474131,37333,53068,340217,4169,452-51,868-118,553
Tổng tài sản3,415,1353,481,6823,574,6823,736,5923,481,4633,940,5853,885,4044,111,5134,289,2304,707,7754,869,0224,972,4655,409,183
Tổng nợ192,011254,575314,327581,751254,548582,8921,103,4411,456,5931,761,4302,241,7312,623,4142,736,3093,121,158
Vốn chủ sở hữu3,223,1243,227,1073,260,3553,154,8413,226,9143,357,6932,781,9642,654,9202,527,8002,466,0442,245,6082,236,1562,288,024


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |