CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh (hms)

33.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.20
32.50
33.50
32.50
13,400
56.4K
0.5K
67.3x
0.6x
0% # 1%
1.8
304 Bi
11 Mi
13,686
50.1 - 28.2
878 Bi
518 Bi
169.4%
37.12%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.20 900 33.30 1,200
32.60 100 33.40 200
32.40 5,000 33.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:26 32.50 -1.20 1,000 1,000
11:30 33.30 -0.40 500 1,500
13:15 33.20 -0.50 100 1,600
13:31 33 -0.70 500 2,100
13:33 33 -0.70 500 2,600
13:34 33.10 -0.60 1,100 3,700
13:39 33.20 -0.50 500 4,200
14:10 33.30 -0.40 1,400 5,600
14:13 33.50 -0.20 500 6,100
14:16 33.50 -0.20 500 6,600
14:18 33.50 -0.20 100 6,700
14:20 33.40 -0.30 300 7,000
14:21 33.40 -0.30 100 7,100
14:22 33.40 -0.30 200 7,300
14:23 33.40 -0.30 100 7,400
14:24 33.30 -0.40 1,200 8,600
14:25 33.30 -0.40 2,000 10,600
14:26 33.40 -0.30 200 10,800
14:31 33.20 -0.50 2,600 13,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.04) 0% 35.64 (0.05) 0%
2018 700 (1.08) 0% 39.50 (0.06) 0%
2019 735 (1.10) 0% 41.50 (0.04) 0%
2020 750 (0.73) 0% 0 (0.03) 0%
2021 818 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 933 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 941.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,872912,008649,443729,9281,099,540
Tổng lợi nhuận trước thuế6,82793,57441,11339,20656,076
Lợi nhuận sau thuế 3,06183,02032,37030,97844,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,46482,93532,83430,94344,525
Tổng tài sản1,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,227,6981,528,9281,441,5861,267,0441,066,493894,515
Tổng nợ878,154808,238705,664802,855878,154808,238705,664802,855831,9031,162,6801,146,202991,591827,590684,021
Vốn chủ sở hữu518,491493,911425,249409,123518,491493,911425,249409,123395,795366,248295,384275,452238,903210,493


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |