CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (hmg)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
0
11.9K
1.3K
9.0x
1.0x
3% # 11%
0.8
104 Bi
9 Mi
65
14.2 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 16.20 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.98) 0% 8 (0.01) 0%
2018 2,328.42 (2.23) 0% 9 (0.00) 0%
2019 2,446.50 (2.16) 0% 7 (-0.01) -0%
2020 2,294 (1.91) 0% 0 (0.00) 0%
2021 2,386.27 (2.49) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,645.40 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,441.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,015,0483,555,6852,494,0071,907,7282,157,6252,232,5761,978,3041,621,3082,269,7312,122,987
Tổng lợi nhuận trước thuế15,02110,4499,3141,532-6,5412,87511,5237,7018,33716,990
Lợi nhuận sau thuế 11,5666,9646,6661,115-6,5412,87511,4957,7015,70710,533
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,5666,9646,6661,115-6,5412,87511,4957,7015,70710,533
Tổng tài sản403,409341,371260,403141,447403,409341,371260,403141,447293,221308,098174,797276,562258,467389,688
Tổng nợ296,715239,292165,06852,893296,715239,292165,06852,893205,782208,48083,084196,344185,950322,879
Vốn chủ sở hữu106,695102,07995,33588,554106,695102,07995,33588,55487,43999,61891,71380,21872,51666,809


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |