CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

12.40
0.20
(1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
11.20
12.40
11.20
8,400
16.5K
3.2K
3.9x
0.8x
5% # 19%
1.6
315 Bi
25 Mi
4,834
14.8 - 11.7
1,185 Bi
419 Bi
282.8%
26.13%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 200 12.40 1,000
11.20 400 12.50 800
11.10 2,000 12.90 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 26.30 (-1.60) 34.4%
PVD 19.20 (-1.40) 29.5%
HGM 325.10 (-23.90) 11.3%
MVB 24.00 (-0.70) 6.7%
KSB 16.10 (-1.20) 5.1%
TMB 68.50 (0.70) 2.6%
BKC 76.00 (5.10) 2.1%
PVC 9.10 (-0.80) 2.1%
NNC 32.40 (0.00) 1.8%
PVB 26.50 (-1.70) 1.6%
DHA 35.25 (-1.25) 1.4%
TVD 11.30 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 11.20 -1 800 800
09:31 11.20 -1 300 1,100
09:32 11.20 -1 400 1,500
13:11 11.20 -1 5,200 6,700
13:17 11.20 -1 1,100 7,800
13:19 12.40 0.20 100 7,900
13:29 12.40 0.20 500 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,650.03 (2.72) 0% 33.47 (0.05) 0%
2018 2,673.50 (3.15) 0% 35.53 (0.05) 0%
2019 2,973.68 (3.16) 0% 43.05 (0.02) 0%
2020 2,871.88 (2.72) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,001.14 (3.23) 0% 0 (0.07) 0%
2022 2,984.86 (3.75) 0% 0 (0.04) 0%
2023 3,136.08 (1.58) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV943,057565,184759,348730,9682,998,5573,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,210
Tổng lợi nhuận trước thuế32,56714,19632,33129,255108,349124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,648
Lợi nhuận sau thuế 26,32711,30821,42621,33980,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,32711,30821,42621,33980,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,920
Tổng tài sản1,604,3891,558,0841,672,9781,657,7451,604,3892,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,405
Tổng nợ1,185,2261,165,2481,291,4491,214,6901,185,2261,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,081
Vốn chủ sở hữu419,163392,836381,529443,055419,163421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1250 tỷ2501 tỷ3751 tỷ5002 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1394 tỷ2788 tỷ4182 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |