CTCP Đường sắt Hà Hải (hhr)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
16.0K
3.5K
0.1x
0.0x
3% # 22%
-0.3
1 Bi
1 Mi
0
0.5 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.15) 0% 1.44 (0.00) 0%
2017 0 (0.16) 0% 1.63 (0.00) 0%
2018 175,004.99 (0.18) 0% 1,970 (0.00) 0%
2019 183.74 (0.16) 0% 3.12 (0.00) 0%
2020 175.84 (0.19) 0% 3.40 (0.00) 0%
2021 224.97 (0.26) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 221.69 (0.24) 0% 3.63 (0.00) 0%
2023 237.52 (0) 0% 4.11 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV297,183243,848258,090192,300160,649179,086160,067150,574134,870132,392
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3354,9885,1154,0394,6132,8922,0961,849642631
Lợi nhuận sau thuế 4,7813,9354,0283,4613,3042,0391,6541,442500492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7813,9354,0283,4613,3042,0391,6541,442500492
Tổng tài sản150,377122,376111,294103,991150,377122,376111,294103,99176,77373,34972,87673,208361,360245,828
Tổng nợ128,354101,99591,65185,474128,354101,99591,65185,47461,71758,66658,53959,12067,41950,074
Vốn chủ sở hữu22,02320,38119,64218,51722,02320,38119,64218,51715,05714,68214,33614,088293,941195,754


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |