CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

7.70
1
(14.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
7.70
7.70
7.70
100
7.9K
0.3K
22.3x
0.8x
1% # 4%
2.4
68 Bi
10 Mi
132
14 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 2,000 ATC 0
5.80 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:32 7.70 1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.91) 0% 10.56 (0.00) 0%
2018 0 (2.28) 0% 12.70 (0.00) 0%
2019 0 (2.18) 0% 6.20 (0.01) 0%
2020 2,311 (1.48) 0% 2.35 (-0.01) -0%
2021 1,920 (1.51) 0% 0 (0.00) 0%
2022 2,322.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 2,450.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
Tổng lợi nhuận trước thuế5,556-12,4443,537-5,6155,922
Lợi nhuận sau thuế 3,044-12,4443,142-8,1615,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,044-12,4442,957-8,0905,204
Tổng tài sản320,510346,732299,879344,130320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,123
Tổng nợ239,757285,887225,125286,943239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,344
Vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18780,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |