CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

8.61
-0.05
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.66
8.70
8.70
8.60
58,000
12.9K
1.3K
6.7x
0.7x
6% # 10%
1.7
320 Bi
37 Mi
614,439
11.9 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.61 1,000 8.65 200
8.58 2,000 8.66 100
8.57 12,100 8.67 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 8.70 0.06 100 100
09:55 8.67 0.03 100 200
10:10 8.61 -0.03 4,300 4,500
10:12 8.62 -0.02 1,000 5,500
10:13 8.62 -0.02 200 5,700
10:21 8.61 -0.03 2,100 7,800
10:23 8.62 -0.02 200 8,000
10:24 8.62 -0.02 100 8,100
10:26 8.62 -0.02 100 8,200
10:39 8.62 -0.02 100 8,300
10:56 8.65 0.01 25,000 33,300
13:10 8.62 -0.02 1,500 34,800
13:51 8.62 -0.02 700 35,500
14:10 8.61 -0.03 8,000 43,500
14:17 8.60 -0.04 300 43,800
14:20 8.60 -0.04 500 44,300
14:24 8.60 -0.04 1,700 46,000
14:25 8.60 -0.04 300 46,300
14:26 8.60 -0.04 3,000 49,300
14:28 8.62 -0.02 3,100 52,400
14:29 8.62 -0.02 5,100 57,500
14:46 8.61 -0.03 500 58,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.54) 0% 30.40 (0.02) 0%
2018 0 (0.57) 0% 35.20 (0.03) 0%
2019 0 (0.71) 0% 48 (0.02) 0%
2020 750 (0.50) 0% 16 (0.00) 0%
2021 700 (0.73) 0% 0.01 (0.05) 942%
2022 820 (0.74) 0% 66.60 (0.04) 0%
2023 860 (0.47) 0% 45.36 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV248,566225,797192,781258,370913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124
Tổng lợi nhuận trước thuế10,2484,55516,88628,49763,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951367
Lợi nhuận sau thuế 8,2982,78514,26822,60951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2982,78514,26822,60951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134249
Tổng tài sản830,307808,700777,266775,434778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,853
Tổng nợ353,302339,993311,344322,968326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276124,597
Vốn chủ sở hữu477,005468,707465,922452,467451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,257


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |