CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

8.02
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.02
8.10
8.10
8.10
0
13.1K
0.8K
9.7x
0.6x
4% # 6%
1.6
296 Bi
37 Mi
334,887
11.9 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 200 7.99 100
8.58 100 8.10 1,400
7.86 400 8.11 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.85 (0.00) 52.9%
DGC 98.20 (0.00) 15.5%
DCM 33.10 (0.00) 7.3%
DPM 35.15 (0.00) 5.7%
BMP 122.50 (0.00) 4.1%
NTP 66.90 (0.00) 4.0%
PHR 62.00 (0.00) 3.5%
CSV 38.30 (0.00) 1.8%
DPR 47.00 (0.00) 1.7%
AAA 8.53 (0.00) 1.4%
TDP 33.20 (0.00) 1.2%
DNP 19.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.54) 0% 30.40 (0.02) 0%
2018 0 (0.57) 0% 35.20 (0.03) 0%
2019 0 (0.71) 0% 48 (0.02) 0%
2020 750 (0.50) 0% 16 (0.00) 0%
2021 700 (0.73) 0% 0.01 (0.05) 942%
2022 820 (0.74) 0% 66.60 (0.04) 0%
2023 860 (0.47) 0% 45.36 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV202,126248,566225,797192,781869,270913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825
Tổng lợi nhuận trước thuế6,48010,2484,55516,88638,16963,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951
Lợi nhuận sau thuế 5,1588,2982,78514,26830,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1588,2982,78514,26830,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134
Tổng tài sản819,900830,307808,700777,266819,900778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692
Tổng nợ337,737353,302339,993311,344337,737326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276
Vốn chủ sở hữu482,163477,005468,707465,922482,163451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,416

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ304 tỷ609 tỷ913 tỷ1217 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ258 tỷ517 tỷ775 tỷ1033 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |