Công ty Cổ phần Rượu Hapro (hav)

3.60
0.10
(2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.70
3.50
700
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
5.3
0 Bi
3 Mi
3,070
6.3 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 1,800 3.60 600
3.20 1,000 3.70 2,800
3.00 100 3.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.50 0.20 200 200
09:19 3.70 0.40 100 300
11:13 3.60 0.30 100 400
13:10 3.60 0.30 100 500
13:56 3.60 0.30 100 600
14:10 3.60 0.30 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 1.23 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 1.01 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 1.01 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản14,77324,58125,14926,114
Tổng nợ7,92010,79511,00411,400
Vốn chủ sở hữu6,85313,78614,14414,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |