Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

10.50
0.20
(1.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.10
10.50
10
5,800
11.5K
0.4K
24.0x
0.9x
1% # 4%
2.3
1,453 Bi
141 Mi
9,976
12.8 - 8.5
4,868 Bi
1,618 Bi
300.9%
24.94%
160 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 400 10.50 9,300
10.00 1,100 10.70 1,000
9.90 100 10.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 10.10 -0.20 300 300
13:38 10 -0.30 3,000 3,300
13:40 10.10 -0.20 1,000 4,300
14:56 10.40 0.10 500 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,914 (4.64) 0% 130 (0.13) 0%
2018 2,950 (3.71) 0% 135 (0.09) 0%
2019 2,102 (2.45) 0% 0 (0.04) 0%
2020 1,870 (1.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,650 (2.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,910 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV281,452701,907539,6481,665,4202,967,0673,217,5102,413,7341,991,7852,451,8573,708,9784,636,8553,884,0453,846,094
Tổng lợi nhuận trước thuế25,56624,4374,98448,88970,602104,75566,58837,35759,996128,861211,505141,468144,020
Lợi nhuận sau thuế 25,08621,5101,54528,35947,00567,30035,50432,85537,36292,949134,532108,605112,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,52719,1881,71526,21243,92561,73436,27422,88433,74085,705115,122101,915103,193
Tổng tài sản6,486,1516,212,5556,321,8676,777,4616,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,208
Tổng nợ4,868,4234,576,2154,703,1785,159,8535,153,5165,958,0995,391,8314,917,8354,339,5015,126,6815,800,3467,349,3266,591,4016,053,843
Vốn chủ sở hữu1,617,7281,636,3401,618,6901,617,6081,617,1071,634,2441,627,1791,664,1281,648,4701,733,1631,676,5181,635,0171,889,6591,821,365


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |