CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

12.20
0.20
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
13.20
13.20
10.20
13,100
10.4K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
7.0
167 Bi
15 Mi
3,517
28.5 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 500 12.20 1,600
10.40 400 12.30 400
10.30 1,000 12.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.20 0.90 300 300
10:28 11 -1.30 700 1,000
10:29 10.20 -2.10 1,500 2,500
10:38 10.70 -1.60 1,500 4,000
10:40 12.50 0.20 5,000 9,000
10:41 10.20 -2.10 1,000 10,000
10:51 10.20 -2.10 800 10,800
11:19 12.30 0 100 10,900
13:10 10.40 -1.90 200 11,100
13:11 12.20 -0.10 2,000 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 172 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2019 220 (0.17) 0% 8 (0.00) 0%
2020 5,854 (0.13) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 103.14 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 119.24 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,15119,57421,28121,09685,994113,188140,389128,224166,976192,912178,677172,913206,313
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,609-4,540-3,449411-20,155-8,891-6,942-7,7674,1614,11213,134-15,6107,521
Lợi nhuận sau thuế -3,674-4,583-3,501310-20,571-9,197-7,168-8,0383,1263,14712,418-16,0665,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,379-3,693-2,070252-18,639-7,972-5,675-7,9622,5962,69812,418-13,6545,812
Tổng tài sản286,000279,774283,397224,249222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
Tổng nợ135,328127,514125,57580,19388,65697,24775,20691,96669,74667,24540,96684,38575,574
Vốn chủ sở hữu150,671152,260157,822144,056134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |