CTCP Xây dựng HUD101 (h11)

5.40
-0.20
(-3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.40
5.50
5.30
600
12.0K
0.1K
80x
0.5x
0% # 1%
5.0
6 Bi
1 Mi
6,617
11.6 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 300 5.60 2,300
5.30 9,800 5.70 2,200
5.10 200 6.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 5.30 -0.50 400 400
13:28 5.50 -0.30 100 500
14:34 5.40 -0.40 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 60 (0.03) 0% 0.59 (0.00) 0%
2018 60 (0.05) 0% 0.47 (0.00) 0%
2019 57 (0.05) 0% 0.48 (0.00) 0%
2020 60 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 56 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2022 173 (0) 0% 0.62 (0) 0%
2023 109.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,955136,136107,23044,22647,649
Tổng lợi nhuận trước thuế90376814236166
Lợi nhuận sau thuế 70278127200131
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70278127200131
Tổng tài sản101,189102,18390,61874,240101,189102,18390,61874,24068,74661,32053,08055,34042,97948,037
Tổng nợ88,50289,56678,27962,02888,50289,56678,27962,02856,18948,89340,79842,78230,85436,007
Vốn chủ sở hữu12,68712,61712,33912,21212,68712,61712,33912,21212,55712,42712,28212,55812,12612,031


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |