CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.80
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.2
112 Bi
29 Mi
13,429
7.5 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 178.77 (0.06) 0% 6.53 (-0.02) -0%
2017 143.77 (0.10) 0% 3.32 (-0.01) -0%
2018 172.46 (0.09) 0% 6.47 (-0.01) -0%
2019 0 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 346.40 (0.08) 0% 17.50 (-0.03) -0%
2021 476 (0.09) 0% 24.36 (-0.02) -0%
2022 634.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 407 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3161,0141,6362,39037,22189,91577,50092,22390,204101,37760,902137,84861,260
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,910-6,256-4,030-4,533-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế -3,910-6,256-4,030-4,533-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,910-6,256-4,030-4,533-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Tổng tài sản54,43039,23144,83347,15846,87157,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771
Tổng nợ100,26081,15180,49778,50878,50573,496262,733231,889211,313233,711257,568218,616190,983177,710
Vốn chủ sở hữu-45,830-41,920-35,664-31,350-31,634-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903-72,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |