CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc (g20)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.9
9 Bi
14 Mi
18,805
0.8 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 300 (0.30) 0% 12.01 (0.01) 0%
2016 0 (0.35) 0% 17.90 (0.01) 0%
2017 310 (0.16) 0% 7.48 (-0.05) -1%
2018 80 (0) 0% 2.60 (-0.05) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV163,098351,044300,890227,138196,211152,948
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,633-11,668-49,460-48,39915,79615,0577,6931,448-163
Lợi nhuận sau thuế -7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197
Tổng tài sản94,99995,21595,442104,46995,442104,469312,503346,815451,228322,990289,320201,567167,620
Tổng nợ244,344231,353216,427217,820216,427217,820250,263235,114289,653216,526189,022167,041143,691
Vốn chủ sở hữu-149,345-136,138-120,984-113,351-120,984-113,35162,241111,701161,575106,464100,29734,52623,929


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |